Tổng quan về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) năm 2025
- Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI) là hình thức đầu tư xuyên biên giới trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia thực hiện việc rót vốn vào một quốc gia khác nhằm thiết lập quyền kiểm soát lâu dài và tham gia trực tiếp vào quá trình quản lý, điều hành doanh nghiệp hoặc dự án tại nước sở tại.
Theo định nghĩa của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), FDI xảy ra khi một nhà đầu tư từ nước xuất xứ sở hữu tài sản tại nước tiếp nhận đầu tư và có quyền quản lý tài sản đó. Còn theo Liên Hợp Quốc (UNCTAD), FDI thể hiện cam kết lâu dài của nhà đầu tư đối với thị trường nước ngoài, với mục tiêu kiểm soát hoạt động sản xuất – kinh doanh thay vì chỉ thu lợi nhuận đơn thuần.
Pháp luật Việt Nam hiện hành cũng xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia thị trường trong nước, trong đó yêu cầu tỷ lệ vốn góp đáng kể và quyền kiểm soát trực tiếp để được coi là đầu tư trực tiếp thay vì đầu tư gián tiếp.
- Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các hình thức FDI phổ biến bao gồm:
2.1. Thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài
Đây là hình thức FDI đơn thuần và phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn và điều hành hoạt động kinh doanh mà không cần liên doanh với bên Việt Nam. Loại hình này thường được sử dụng bởi các tập đoàn xuyên quốc gia, giúp họ chủ động trong chiến lược, công nghệ và quản trị.
Ưu điểm: Chủ động hoàn toàn về vận hành, dễ triển khai công nghệ mới.
Nhược điểm: Chính phủ nước sở tại khó kiểm soát hoặc chia sẻ công nghệ
2.2. Thành lập doanh nghiệp liên doanh giữa nhà đầu tư trong và ngoài nước
Liên doanh là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài trên cơ sở góp vốn, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro. Doanh nghiệp liên doanh có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.
Ưu điểm: Nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước, tạo điều kiện học hỏi công nghệ và kinh nghiệm.
Nhược điểm: Có thể xảy ra xung đột trong điều hành do khác biệt văn hóa và cách quản lý.
2.3. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
BCC là hình thức hợp tác đầu tư không hình thành pháp nhân mới, các bên cùng chia sẻ lợi nhuận hoặc sản phẩm theo tỷ lệ thỏa thuận.
Ưu điểm: Linh hoạt, ít tốn kém về thủ tục pháp lý.
Nhược điểm: Không có pháp nhân riêng nên dễ xảy ra tranh chấp, khó quản lý tài chính.
- Đầu tư theo hợp đồng BOT, BT, BTC
Đây là hình thức đầu tư thường áp dụng trong các dự án kết cấu hạ tầng như giao thông, điện, nước… Trong đó, nhà đầu tư sẽ xây dựng công trình, vận hành trong thời hạn nhất định, sau đó chuyển giao lại cho nhà nước.
Ưu điểm: Giảm gánh nặng ngân sách nhà nước, thúc đẩy phát triển hạ tầng.
Nhược điểm: Rủi ro chính sách cao, thời gian thu hồi vốn dài.
2.5. Mua cổ phần, sáp nhập và mua lại doanh nghiệp nội địa
Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia thị trường Việt Nam thông qua mua cổ phần, sáp nhập hoặc mua lại các doanh nghiệp đang hoạt động.
Ưu điểm: Thâm nhập thị trường nhanh, tiết kiệm thời gian xây dựng.
Nhược điểm: Có thể ảnh hưởng đến an ninh kinh tế nếu kiểm soát doanh nghiệp chiến lược.
- Đặc điểm của đầu tư trực tiếp nước ngoài
Một số đặc điểm nổi bật của FDI:
- Tính dài hạn và gắn với quyền quản lý: Nhà đầu tư không chỉ góp vốn mà còn trực tiếp điều hành, kiểm soát dự án.
- Chủ yếu là đầu tư tư nhân: Hướng đến mục tiêu lợi nhuận, không bị ràng buộc chính trị.
- Kèm theo chuyển giao công nghệ: FDI thường bao gồm cả tri thức, kỹ thuật, sáng chế, quy trình sản xuất...
- Chịu ràng buộc pháp lý song phương hoặc đa phương: Dựa trên pháp luật quốc gia và các cam kết quốc tế.
- Vai trò của FDI đối với nền kinh tế
FDI mang lại nhiều giá trị tích cực cho nước tiếp nhận đầu tư:
- Tăng trưởng kinh tế: Góp phần thúc đẩy GDP, cải thiện cán cân thương mại.
- Tạo việc làm: Góp phần giải quyết thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.
- Phát triển công nghệ và quản trị: Giúp doanh nghiệp nội địa học hỏi kỹ thuật tiên tiến.
- Tăng nguồn thu ngân sách: Thông qua các khoản thuế doanh nghiệp và thuế thu nhập.
- Hội nhập quốc tế: Tạo điều kiện kết nối thị trường nội địa với chuỗi giá trị toàn cầu.
- Những thách thức từ FDI
Dù mang lại nhiều lợi ích, FDI cũng tồn tại một số rủi ro:
- Mất cân đối trong nền kinh tế: Lệ thuộc vốn nước ngoài có thể gây mất ổn định dài hạn.
- Chuyển giá, né thuế: Một số doanh nghiệp FDI có hành vi trốn thuế thông qua cơ chế định giá nội bộ.
- Xung đột văn hóa – quản trị: Dễ dẫn đến mâu thuẫn trong doanh nghiệp liên doanh.
- Áp lực cạnh tranh với doanh nghiệp nội địa: Đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm.
Trong bối cảnh hiện nay, với chính sách mới hỗ trợ mạnh tay, liên doanh và M&A được đánh giá là đáng chú ý, vì chúng tận dụng thế mạnh của cả vốn ngoại và năng lực đối tác địa phương. Các dự án BOT/BT/BTC vẫn giữ vai trò quan trọng trong phát triển hạ tầng — nhất là những dự án có vốn tự thu như cao tốc, năng lượng.
Tuy nhiên, để đảm bảo phát huy hiệu quả FDI, Việt Nam cần duy trì sự linh hoạt trong chính sách đầu tư – như cải thiện liên tục thủ tục, cập nhật ưu đãi ngành công nghệ cao – đồng thời tăng cường kiểm soát quản trị, phòng tránh lệ thuộc vốn ngoại, đảm bảo sự phát triển bền vững và cân bằng.
Bạn vừa đọc bài viết Tổng quan về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) năm 2025 thuộc trang Tư vấn đầu tư nước ngoài trên website: brl.vn. Hẹn gặp bạn ở những bài viết sau.