Hướng dẫn chi tiết thủ tục và hồ sơ cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài theo Thông tư 56/2024/TT-NHNN
16/07/2025
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhiều tổ chức tín dụng nước ngoài và các tổ chức khác có hoạt động ngân hàng (sau đây gọi tắt là "tổ chức nước ngoài") mong muốn mở rộng sự hiện diện của mình tại Việt Nam thông qua việc thành lập văn phòng đại diện. Văn phòng đại diện là một đơn vị phụ thuộc, không được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh trực tiếp nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu thị trường, thúc đẩy quan hệ và hỗ trợ hoạt động của công ty mẹ.
16/07/2025
Để đảm bảo quá trình này diễn ra minh bạch, hiệu quả và đúng pháp luật, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư 56/2024/TT-NHNN quy định chi tiết về thủ tục cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định về thủ tục, hồ sơ cần thiết và những giới hạn về số lượng văn phòng đại diện mà một tổ chức nước ngoài có thể thành lập tại Việt Nam.
- Thủ tục cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài theo Thông tư 56/2024/TT-NHNN
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài được quy định cụ thể tại Khoản 2 Điều 7 Thông tư 56/2024/TT-NHNN, bao gồm 3 bước chính sau đây:
Bước 1: Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép
Tổ chức nước ngoài có nhu cầu thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam có trách nhiệm lập đầy đủ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép theo các quy định chi tiết của Thông tư này. Hồ sơ có thể được gửi qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tiếp tại Ngân hàng Nhà nước chi nhánh nơi dự kiến đặt văn phòng đại diện. Việc lựa chọn hình thức nộp hồ sơ linh hoạt giúp các tổ chức nước ngoài có thể chủ động hơn trong quá trình chuẩn bị và gửi tài liệu. Ngân hàng Nhà nước chi nhánh được chỉ định là cơ quan tiếp nhận hồ sơ ban đầu, đảm bảo sự phân cấp và hiệu quả trong quản lý.
Bước 2: Xác nhận hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép, Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
Trường hợp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ gửi văn bản xác nhận đã nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ đến tổ chức nước ngoài. Văn bản này có ý nghĩa quan trọng, xác nhận rằng hồ sơ đã đáp ứng các yêu cầu ban đầu và đủ điều kiện để chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.
Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, hợp lệ: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ có văn bản gửi tổ chức nước ngoài yêu cầu bổ sung hồ sơ, trong đó nêu rõ những tài liệu, thông tin còn thiếu hoặc chưa hợp lệ. Việc này giúp tổ chức nước ngoài nắm rõ những gì cần hoàn thiện, tránh mất thời gian và công sức không cần thiết.
Đây là giai đoạn quan trọng để đảm bảo hồ sơ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý trước khi đi vào xem xét nội dung.
Bước 3: Xem xét, cấp Giấy phép hoặc trả lời không cấp
Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày gửi văn bản xác nhận đã nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ, Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ tiến hành xem xét, thẩm định hồ sơ và đưa ra quyết định cuối cùng:
Trường hợp đủ điều kiện cấp Giấy phép: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ tiến hành cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện cho tổ chức nước ngoài theo đúng quy định.
Trường hợp không đủ điều kiện cấp Giấy phép: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh sẽ có văn bản trả lời tổ chức nước ngoài, trong đó nêu rõ lý do không cấp Giấy phép. Việc công khai lý do từ chối là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, giúp tổ chức nước ngoài hiểu rõ vấn đề và có thể cải thiện hoặc điều chỉnh kế hoạch của mình trong tương lai.
Quy trình này thể hiện sự chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước trong việc quản lý và cấp phép cho các hoạt động có yếu tố nước ngoài, nhằm đảm bảo an toàn, lành mạnh cho hệ thống tài chính và ngân hàng Việt Nam.
- Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài gồm những gì?
Để đảm bảo quá trình cấp Giấy phép diễn ra thuận lợi, tổ chức nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu theo quy định tại Điều 15 Thông tư 56/2024/TT-NHNN. Các tài liệu này bao gồm:
(1) Đơn đề nghị cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện nước ngoài
Đây là tài liệu bắt buộc, phải do người đại diện theo pháp luật của tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng ký. Đơn này phải được lập theo mẫu quy định tại Phụ lục số 06 ban hành kèm theo Thông tư 56/2024/TT-NHNN. Việc sử dụng đúng mẫu biểu là rất quan trọng để đảm bảo tính thống nhất và hợp lệ của hồ sơ.
(2) Giấy phép hoạt động hoặc văn bản tương đương
Tổ chức nước ngoài phải cung cấp bản sao (có công chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần) Giấy phép hoạt động hoặc văn bản tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước nơi tổ chức đặt trụ sở chính cấp. Tài liệu này chứng minh tư cách pháp lý và quyền được hoạt động của tổ chức nước ngoài tại quốc gia gốc.
(3) Văn bản cung cấp thông tin về tình hình tuân thủ pháp luật
Cần có văn bản của cơ quan có thẩm quyền của nước nơi tổ chức nước ngoài đặt trụ sở chính cung cấp thông tin về tình hình tuân thủ pháp luật của tổ chức. Văn bản này cho phép Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh của tổ chức nước ngoài trên thị trường quốc tế.
(4) Văn bản cho phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam
Tổ chức nước ngoài phải có văn bản của cơ quan có thẩm quyền của nước nơi đặt trụ sở chính cho phép tổ chức này thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam. Điều này khẳng định sự chấp thuận của cơ quan quản lý tại quốc gia gốc đối với kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài của tổ chức.
(5) Báo cáo quá trình thành lập, hoạt động và định hướng phát triển
Hồ sơ phải bao gồm báo cáo chi tiết về quá trình thành lập, hoạt động của tổ chức nước ngoài cho đến thời điểm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép. Báo cáo này cần cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, kinh nghiệm và năng lực của tổ chức. Ngoài ra, cần trình bày rõ định hướng phát triển của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam, thể hiện tầm nhìn và chiến lược của họ khi mở văn phòng đại diện.
(6) Báo cáo tài chính năm liền kề trước năm nộp hồ sơ
Tổ chức nước ngoài phải nộp báo cáo tài chính năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép đã được kiểm toán. Báo cáo này phải do một công ty kiểm toán độc lập có uy tín kiểm toán, cung cấp thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính, sức khỏe tài chính và khả năng đáp ứng các yêu cầu tài chính khác của tổ chức.
(7) Sơ yếu lý lịch và các giấy tờ liên quan của Trưởng Văn phòng đại diện dự kiến
Sơ yếu lý lịch: Cần có sơ yếu lý lịch của Trưởng Văn phòng đại diện nước ngoài dự kiến theo mẫu quy định tại Phụ lục số 07 ban hành kèm theo Thông tư 56/2024/TT-NHNN, có xác nhận của tổ chức nước ngoài.
Phiếu lý lịch tư pháp: Theo quy định tại Điểm b Khoản 4 Điều 11 Thông tư 56/2024/TT-NHNN, cần có Phiếu lý lịch tư pháp của Trưởng Văn phòng đại diện dự kiến.
Văn bằng, chứng chỉ: Cần nộp các văn bằng, chứng chỉ chứng minh năng lực, trình độ chuyên môn của Trưởng Văn phòng đại diện nước ngoài dự kiến tại Việt Nam. Các tài liệu này giúp Ngân hàng Nhà nước đánh giá năng lực và sự phù hợp của người đứng đầu văn phòng đại diện.
(8) Văn bản chứng minh quyền sử dụng hoặc sẽ có quyền sử dụng hợp pháp trụ sở
Hồ sơ phải bao gồm văn bản chứng minh quyền sử dụng hoặc sẽ có quyền sử dụng hợp pháp trụ sở của văn phòng đại diện nước ngoài. Đây có thể là hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ khác tương đương, đảm bảo văn phòng đại diện có địa điểm hoạt động ổn định và hợp pháp.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu này là yếu tố then chốt giúp hồ sơ được xem xét nhanh chóng và tăng khả năng được cấp Giấy phép.
- Số lượng văn phòng đại diện nước ngoài được thành lập tại thành phố trực thuộc trung ương
Theo Khoản 2 Điều 3 Thông tư 56/2024/TT-NHNN, Văn phòng đại diện nước ngoài là tín dụng phụ thuộc của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng thành lập tại Việt Nam. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là: Văn phòng đại diện nước ngoài không được thực hiện các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Chức năng chính của chúng là liên lạc, nghiên cứu thị trường, xúc tiến quan hệ và hỗ trợ hoạt động của công ty mẹ.
Về giới hạn số lượng văn phòng đại diện, Điều 132 Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã quy định rất rõ ràng:
"Thành lập văn phòng đại diện nước ngoài
Tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng được phép thành lập văn phòng đại diện tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trên lãnh thổ Việt Nam. Tại mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng chỉ được phép thành lập một văn phòng đại diện."
Như vậy, theo quy định hiện hành, dù một tổ chức nước ngoài có thể có mong muốn mở rộng sự hiện diện của mình, nhưng tại mỗi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (ví dụ như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ), tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng chỉ được phép thành lập duy nhất một văn phòng đại diện. Quy định này nhằm đảm bảo sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước đối với các tổ chức nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, tránh sự phân mảnh và chồng chéo trong việc quản lý.
Việc nắm vững các quy định về thủ tục, hồ sơ và giới hạn số lượng văn phòng đại diện là điều cần thiết cho bất kỳ tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng nào muốn thiết lập sự hiện diện tại Việt Nam. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng pháp luật sẽ giúp quá trình cấp phép diễn ra thuận lợi, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động thăm dò và phát triển tại thị trường Việt Nam.
Để được tư vấn chi tiết hơn, khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:
Công ty Luật TNHH Bright Legal
Trụ sở chính:
Địa chỉ: Lô 128 Sunrise K, The Manor Central Park, đường Nguyễn Xiển, phường Thanh Liệt, thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0866.625.968 - 0866.375.617
Hotline: 0913.899.635 - 0906.219.525
Email: [email protected]
Chi nhánh An Giang:
Địa chỉ: Phòng 2A, số 254 Nguyễn Trung Trực, đặc khu Phú Quốc, tỉnh An Giang
Điện thoại: 0775.921.888
Email: [email protected]
Chi nhánh Hà Tĩnh:
Địa chỉ: Số 03 Lý Nhật Quang, xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Điện thoại: 0906.219.525 - 0963.331.555
Tư vấn đầu tư trong nước 🞄 22/06/2025
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, hoạt động đầu tư kinh doanh được khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi. Tuy nhiên, nhằm đảm bảo trật tự, an toàn xã hội và bảo vệ lợi ích công cộng, pháp luật Việt Nam quy định một số ngành, nghề chỉ được phép kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định. Đây được gọi là các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Việc nắm rõ khái niệm, đặc điểm và cách xác định các ngành nghề này là yếu tố then chốt để doanh nghiệp khởi đầu đúng hướng và tuân thủ pháp luật.
Tư vấn đầu tư trong nước 🞄 22/06/2025
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, hoạt động đầu tư kinh doanh được khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi. Tuy nhiên, nhằm đảm bảo trật tự, an toàn xã hội và bảo vệ lợi ích công cộng, pháp luật Việt Nam quy định một số ngành, nghề chỉ được phép kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định. Đây được gọi là các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Việc nắm rõ khái niệm, đặc điểm và cách xác định các ngành nghề này là yếu tố then chốt để doanh nghiệp khởi đầu đúng hướng và tuân thủ pháp luật.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 12/06/2025
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ chính sách mở cửa thị trường và việc hoàn thiện hành lang pháp lý. Sự ra đời của Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã góp phần tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch, bình đẳng, đồng thời đảm bảo an ninh kinh tế quốc gia. Dưới đây là tư vấn tổng quan về việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 12/06/2025
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ chính sách mở cửa thị trường và việc hoàn thiện hành lang pháp lý. Sự ra đời của Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã góp phần tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch, bình đẳng, đồng thời đảm bảo an ninh kinh tế quốc gia. Dưới đây là tư vấn tổng quan về việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 10/06/2025
Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân nước ta đã từng bước phát triển cả về số lượng và chất lượng, trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Khu vực kinh tế tư nhân hiện có khoảng hơn 940 nghìn doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng khoảng 82% tổng số lao động vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, là lực lượng quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia, góp phần xoá đói, giảm nghèo, ổn định đời sống xã hội. Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã phát triển lớn mạnh, khẳng định thương hiệu và vươn ra thị trường khu vực, thế giới.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 10/06/2025
Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân nước ta đã từng bước phát triển cả về số lượng và chất lượng, trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Khu vực kinh tế tư nhân hiện có khoảng hơn 940 nghìn doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng khoảng 82% tổng số lao động vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, là lực lượng quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất lao động, gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia, góp phần xoá đói, giảm nghèo, ổn định đời sống xã hội. Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã phát triển lớn mạnh, khẳng định thương hiệu và vươn ra thị trường khu vực, thế giới.
Tư vấn đầu tư trong nước 🞄 16/07/2025
Luật số 90/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/7/2025, mang đến nhiều thay đổi đáng kể trong Luật Đầu tư 2020, nhằm thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực và địa bàn trọng điểm. Dưới đây là 8 điểm mới nổi bật:
Tư vấn đầu tư trong nước 🞄 16/07/2025
Luật số 90/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/7/2025, mang đến nhiều thay đổi đáng kể trong Luật Đầu tư 2020, nhằm thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực và địa bàn trọng điểm. Dưới đây là 8 điểm mới nổi bật:
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 16/07/2025
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, việc định danh điện tử không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn mở rộng sang các tổ chức, doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam có người đại diện pháp luật là người nước ngoài, việc đăng ký định danh doanh nghiệp trên ứng dụng VNeID là một bước đi quan trọng để đồng bộ hóa thông tin và thực hiện các giao dịch điện tử. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình đăng ký định danh doanh nghiệp trên VNeID cho người đại diện pháp luật là người nước ngoài, cũng như trình tự cấp tài khoản định danh điện tử cho chính bản thân người nước ngoài theo quy định của Nghị định 69/2024/NĐ-CP.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 16/07/2025
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, việc định danh điện tử không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn mở rộng sang các tổ chức, doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam có người đại diện pháp luật là người nước ngoài, việc đăng ký định danh doanh nghiệp trên ứng dụng VNeID là một bước đi quan trọng để đồng bộ hóa thông tin và thực hiện các giao dịch điện tử. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình đăng ký định danh doanh nghiệp trên VNeID cho người đại diện pháp luật là người nước ngoài, cũng như trình tự cấp tài khoản định danh điện tử cho chính bản thân người nước ngoài theo quy định của Nghị định 69/2024/NĐ-CP.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 10/07/2025
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài nhờ chính sách mở cửa và sự hội nhập ngày càng sâu rộng. Một trong những hình thức đầu tư phổ biến là góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài có những điểm khác biệt quan trọng so với nhà đầu tư trong nước, đặc biệt liên quan đến tỷ lệ sở hữu, điều kiện tiếp cận thị trường và các quy trình đăng ký.
Tư vấn đầu tư nước ngoài 🞄 10/07/2025
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài nhờ chính sách mở cửa và sự hội nhập ngày càng sâu rộng. Một trong những hình thức đầu tư phổ biến là góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài có những điểm khác biệt quan trọng so với nhà đầu tư trong nước, đặc biệt liên quan đến tỷ lệ sở hữu, điều kiện tiếp cận thị trường và các quy trình đăng ký.